Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách cài đặt ownCloud trên VPS Ubuntu 18.04 .
ownCloud là một ứng dụng web doanh nghiệp nguồn mở phổ biến được viết bằng PHP, được sử dụng để đồng bộ hóa dữ liệu và chia sẻ tệp. Nó cho phép người dùng dễ dàng quản lý các tệp, danh bạ, lịch, danh sách việc cần làm và hơn thế nữa, làm cho nó trở thành một sự thay thế tuyệt vời cho các nền tảng đám mây phổ biến như Google Drive, Dropbox, iCloud, v.v. OwnCloud là một ứng dụng đa nền tảng và có thể được cài đặt trên tất cả các hệ điều hành phổ biến.
Yêu cầu
ownCloud yêu cầu các phụ thuộc sau:
- PHP> = 5.6 (khuyến nghị PHP 7.2), với các tiện ích mở rộng PHP sau được bật: XML (Expat), curl, PDO, Phar, GD Graphics Library phiên bản 2.0.x +, DOM, ctype, JSON, iconv, intl, mcrypt, openssl , bz2, Zlib và Zip.
- Máy chủ web Apache> = 2.0 được biên dịch với mô-đun mod_rewrite
- MySQL> = 5.x (với bộ lưu trữ InnoDB), MariaDB 5.5+, PostgreSQL (9.0 trở lên) hoặc SQLite được cài đặt trên máy chủ ảo Linux của bạn .
Bước 1: Cập nhật hệ thống
Đăng nhập vào VPS của bạn thông qua SSH với tư cách là người dùng sudo:
ssh username@IP_Address
Nếu máy chủ của bạn sử dụng số cổng SSH tùy chỉnh, chỉ cần nối thêm -p Port_number
lệnh và thay thế Port Portumberumber bằng số cổng SSH của bạn.
Khi bạn đã đăng nhập, hãy ban hành các lệnh sau để cập nhật danh sách gói và nâng cấp tất cả các gói đã cài đặt:
sudo apt-get update sudo apt-get upgrade
Bước 2: Cài đặt MySQL và tạo cơ sở dữ liệu
OwnCloud hoạt động với một số nền tảng cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như MySQL, PostgreSQL, MariaDB và SQLite. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ sử dụng MySQL.
Nếu bạn chưa cài đặt MySQL hoặc MariaDB trên máy chủ của mình, hãy cài đặt nó bằng lệnh sau:
sudo apt-get install mysql-server
Sau khi cài đặt, đặt công cụ lưu trữ mặc định thành InnoDB. Mở tệp cấu hình MySQL bằng:
sudo nano /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf
và thêm default-storage-engine = innodb
vào phần [mysqld]
:
[mysqld] default-Storage-engine = innodb
Khởi động lại và kích hoạt dịch vụ MySQL:
sudo systemctl restart mysql sudo systemctl enable mysql
Đăng nhập vào máy chủ MySQL bằng:
sudo mys
Tạo cơ sở dữ liệu và người dùng mới cho ownCloud và cấp quyền cho người dùng:
create database owncloud; grant all privileges on owncloud.* to owncloud@localhost identified by 'owncloud_password';
Bước 3: Cài đặt ownCloud
Tại thời điểm viết phiên bản ownCloud mới nhất là 10.0.10.
Cài đặt gói apt-Transport-https cần thiết để kích hoạt kho lưu trữ owncloud:
sudo apt-get install apt-transport-https
Tải về khóa kho lưu trữ bằng cách sử dụng wget
lệnh và nhập nó bằng apt-key
lệnh:
sudo wget -qO- https://download.owncloud.org/download/repositories/stable/Ubuntu_18.04/Release.key | sudo apt-key add -
Đầu ra sẽ như sau:
OK
Tiếp theo, kích hoạt kho lưu trữ ownCloud bằng cách chạy lệnh sau:
echo 'deb http://download.owncloud.org/download/repositories/10.0/Ubuntu_18.04/ /' > /etc/apt/sources.list.d/owncloud.list
Cập nhật danh sách các gói và cài đặt owncloud-files
gói với:
apt-get update apt-get install owncloud-files
Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể tìm thấy các tệp ownCloud trong /var/www/owncloud
thư mục.
Bước 4: Cài đặt Apache và PHP 7.2
Cài đặt Apache và PHP 7.2 là một nhiệm vụ rất đơn giản.
Để cài đặt Apache, PHP 7 và tất cả các mô-đun cần thiết trên máy chủ Ubuntu 18.04 của bạn, hãy chạy lệnh sau:
sudo apt-get install apache2 libapache2-mod-php7.2 \ openssl php-imagick php7.2-common php7.2-curl php7.2-gd \ php7.2-imap php7.2-intl php7.2-json php7.2-ldap php7.2-mbstring \ php7.2-mysql php7.2-pgsql php-smbclient php-ssh2 \ php7.2-sqlite3 php7.2-xml php7.2-zip
Khi quá trình cài đặt Apache hoàn tất, hãy chạy các lệnh sau để kích hoạt các mô đun Apache cần thiết:
sudo a2enmod rewrite sudo a2enmod headers sudo a2enmod env sudo a2enmod dir sudo a2enmod mime
Khởi động lại dịch vụ Apache và cho phép Apache bắt đầu khởi động với:
sudo systemctl enable apache2.service sudo systemctl enable apache2.service
Bạn cũng có thể kiểm tra phiên bản php bằng cách chạy:
php -v
Đầu ra sẽ trông như sau:
PHP 7.2.10-0ubuntu0.18.04.1 (cli) (built: Sep 13 2018 13:45:02) ( NTS ) Copyright (c) 1997-2018 The PHP Group Zend Engine v3.2.0, Copyright (c) 1998-2018 Zend Technologies with Zend OPcache v7.2.10-0ubuntu0.18.04.1, Copyright (c) 1999-2018, by Zend Technologies
Bước 5: Định cấu hình Apache để phục vụ ownCloud
Bây giờ chúng ta cần cấu hình Apache để nó có thể phục vụ thư mục ownCloud.
Mở trình soạn thảo văn bản của bạn và tạo tệp cấu hình cho ownCloud:
sudo nano /etc/apache2/conf-available/owncloud.conf
thêm các nội dung sau:
Alias /owncloud "/var/www/owncloud/" <Directory /var/www/owncloud/> Options +FollowSymlinks AllowOverride All <IfModule mod_dav.c> Dav off </IfModule> SetEnv HOME /var/www/owncloud SetEnv HTTP_HOME /var/www/owncloud </Directory>
Kích hoạt cấu hình Apache ownCloud:
sudo a2enconf owncloud
Khởi động lại máy chủ web Apache để các thay đổi mới có hiệu lực:
sudo systemctl restart apache2
Truy cập ownCloud
Mở trình duyệt web của bạn và nhập URL sau để truy cập giao diện web ownCloud:
http: // your_server_ip_address_or_domain_name / owncloud
Từ đây bạn có thể hoàn tất thiết lập bằng cách làm theo các bước dưới đây:
- Nhập tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản quản trị viên.
- Nhấp vào liên kết Lưu trữ & cơ sở dữ liệu.
- Để lại cài đặt thư mục dữ liệu mặc định.
- Nhấp vào nút MySQL / MariaDB.
- Điền vào các trường với thông tin cơ sở dữ liệu chúng tôi đặt ở trên.
- Nhấp vào Kết thúc thiết lập.
Thế là xong, bạn đã cài đặt thành công ownCloud 10 trên máy chủ Ubuntu của mình.
PS . Nếu bạn thích bài đăng này về cách cài đặt và định cấu hình ownCloud 10 trên VPS Ubuntu 18.04, vui lòng chia sẻ nó với bạn bè của bạn trên các mạng xã hội bằng các nút bên trái hoặc chỉ cần để lại câu trả lời bên dưới. Cảm ơn.